You are here
shah là gì?
shah (ʃɑː)
Dịch nghĩa: vua xứ Ba Tư
Danh từ
Dịch nghĩa: vua xứ Ba Tư
Danh từ
Ví dụ:
"The shah was known for his luxurious lifestyle
Nhà vua nổi tiếng với lối sống xa hoa của mình. "
Nhà vua nổi tiếng với lối sống xa hoa của mình. "