Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Từ điển Việt Anh
steady rest
(ˈstɛdi rɛst)
Luy nét cố định
Thông tin thêm về từ steady rest
feed
(fiːd )
ăn
Thông tin thêm về từ feed
Photocopy paper
(ˈfəʊtəʊˌkɒpi ˈpeɪpə )
Giấy phô-tô
Thông tin thêm về từ Photocopy paper
instead
(ɪnˈstɛd )
thay vì
Thông tin thêm về từ instead
embarrassment
(ɪmˈbærəsmənt )
sự lúng túng
Thông tin thêm về từ embarrassment
moreover
(ˌmɔːˈrəʊvə)
hơn nữa
Thông tin thêm về từ moreover
Lisbon
(ˈlɪzbən )
Lisbon
Thông tin thêm về từ Lisbon
Condenser
(kənˈdɛnsə)
Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng.
Thông tin thêm về từ Condenser
thought
(θɔːt)
Ý nghĩa
Thông tin thêm về từ thought
semaphore
(ˈsɛməfɔː)
hệ thống tín hiệu dùng hai lá cờ hoặc cánh tay mô phỏng các chữ cái
Thông tin thêm về từ semaphore
pace
(peɪs)
nhịp đi
Thông tin thêm về từ pace
credit card
(ˈkrɛdɪt kɑːd)
thẻ tín dụng
Thông tin thêm về từ credit card
tow bar
(təʊ bɑː)
thanh sắt lắp sau ô tô để kéo
Thông tin thêm về từ tow bar
Substandard product
(sʌbˈstændəd ˈprɒdʌkt)
Phế phẩm
Thông tin thêm về từ Substandard product
chain
(ʧeɪn )
chuỗi
Thông tin thêm về từ chain
Cricket
(krɪkɪt)
Con dế
Thông tin thêm về từ Cricket
HR manager
(eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə)
Trưởng phòng nhân sự
Thông tin thêm về từ HR manager
stalk
(stɔːk)
Cuống họng
Thông tin thêm về từ stalk
feather duster
(ˈfɛðər ˈdʌstər )
chổi lông gà
Thông tin thêm về từ feather duster
desist
(dɪˈsɪst )
ngừng hoạt động bất thình lình
Thông tin thêm về từ desist
honeysuckle
(ˈhʌnizʌkəl )
cây kim ngân
Thông tin thêm về từ honeysuckle
disrespect
(dɪsˈrɛspɛkt )
bất kính
Thông tin thêm về từ disrespect
impatiently
(ɪmˈpeɪʃəntli )
nóng vội
Thông tin thêm về từ impatiently
Conductor
(kənˈdʌktə)
người chỉ huy dàn nhạc
Thông tin thêm về từ Conductor
Sepal
(sɛpᵊl)
Đài hoa
Thông tin thêm về từ Sepal
immerse
(ɪˈmɜrs )
nhúng
Thông tin thêm về từ immerse
fabric construction
(ˈfæbrɪk kənˈstrʌkʃᵊn)
cấu trúc vải
Thông tin thêm về từ fabric construction
Woods
(wʊdz)
Gỗ
Thông tin thêm về từ Woods
Swift code
(swɪft kəʊd)
Mã định dạng ngân hàng
Thông tin thêm về từ Swift code
heroic song
(hɪˈroʊɪk sɔŋ )
anh hùng ca
Thông tin thêm về từ heroic song
Advertising strategy
(ˈædvətaɪzɪŋ ˈstrætəʤi)
Chiến lược quảng cáo
Thông tin thêm về từ Advertising strategy
hum
(hʌm )
tiếng ầm ừ
Thông tin thêm về từ hum
non-interference
(ˌnɒnɪntəˈfɪərᵊns)
bất can thiệp
Thông tin thêm về từ non-interference
tormenting
(tɔːˈmɛntɪŋ)
đày đọa
Thông tin thêm về từ tormenting
defeated general
(dɪˈfiːtɪd ˈdʒɛnərəl )
bại tướng
Thông tin thêm về từ defeated general
unfamiliar
(ʌnfəˈmɪliə)
không quen thuộc
Thông tin thêm về từ unfamiliar
Fahrenheit
(ˈfærənhaɪt)
Độ F
Thông tin thêm về từ Fahrenheit
Face mask
(feɪs mɑːsk)
Mặt nạ
Thông tin thêm về từ Face mask
pathogenic
(ˌpæθəˈʤɛnɪk)
gây bệnh
Thông tin thêm về từ pathogenic
lighting fixtures
(ˈlaɪtɪŋ ˈfɪksʧəz)
đèn trang trí
Thông tin thêm về từ lighting fixtures
Rim Joist
(rɪm ʤɔɪst)
Dầm biên
Thông tin thêm về từ Rim Joist
field crab
(fiːld kræb )
cua đồng
Thông tin thêm về từ field crab
All-in Rate
(ˈɔːlˈɪn reɪt)
Tổng chi phí
Thông tin thêm về từ All-in Rate
juror
(ˈdʒʊrər )
bồi thẩm viên
Thông tin thêm về từ juror
rheometer
(rheometer)
máy đo lưu tốc
Thông tin thêm về từ rheometer
Coil pipe
(kɔɪl paɪp)
ống dẫn nhiệt của bộ phận trao đổi nhiệt thường có đường kính nhỏ
Thông tin thêm về từ Coil pipe
blink
(blɪŋk )
cái nháy mắt
Thông tin thêm về từ blink
audible
(ˈɔdɪbəl )
có thể nghe thấy
Thông tin thêm về từ audible
flea- market
(fliː- ˈmɑːkɪt)
chợ trời
Thông tin thêm về từ flea- market
South Korea
(saʊθ kəˈriːə)
Hàn Quốc
Thông tin thêm về từ South Korea
resuscitative
(resuscitative)
làm tỉnh lại
Thông tin thêm về từ resuscitative
genius
(ˈdʒiːniəs )
thiên tài
Thông tin thêm về từ genius
Birdie
(ˈbɜːdi)
Một lỗ hoàn thành 1 gậy ít hơn par
Thông tin thêm về từ Birdie
mineral spring
(ˈmɪnᵊrᵊl sprɪŋ)
suối nước khoáng
Thông tin thêm về từ mineral spring
shower
(ˈʃaʊə)
Vòi hoa sen
Thông tin thêm về từ shower
magnetism
(ˈmæɡnətɪzᵊm)
từ tính
Thông tin thêm về từ magnetism
Room
(ruːm)
Phòng, căn phòng.
Thông tin thêm về từ Room
stormily
(ˈstɔːmɪli)
như vũ bão
Thông tin thêm về từ stormily
myrmidon
(ˈmɜːmɪdᵊn)
tay sai đắc lực
Thông tin thêm về từ myrmidon
Chinese translation
(ˈʧaɪniːz trænzˈleɪʃən )
bản dịch Hán
Thông tin thêm về từ Chinese translation
sun deck
(sʌn dɛk)
boong tàu cao nhất
Thông tin thêm về từ sun deck
terrazzo
(terrazzo)
đá mài
Thông tin thêm về từ terrazzo
scratch out
(skræʧ aʊt)
gạch bỏ
Thông tin thêm về từ scratch out
admiration
(ˌædməˈreɪʃən )
sự ngưỡng mộ
Thông tin thêm về từ admiration
Vignetting
(vɪˈnjɛtɪŋ)
hiệu ứng mờ viền
Thông tin thêm về từ Vignetting
piranha
(pəˈrɑːnə)
cá răng đao
Thông tin thêm về từ piranha
abutment
(əˈbʌtmənt )
giới hạn
Thông tin thêm về từ abutment
in particular
(ɪn pərˈtɪkjələr )
đặc biệt là
Thông tin thêm về từ in particular
tendency
(ˈtɛndənsi)
chiều hướng
Thông tin thêm về từ tendency
objective
(əbˈʤɛktɪv)
khách quan
Thông tin thêm về từ objective
Trial order
(traɪəl ˈɔːdə)
Đơn đặt hàng thử
Thông tin thêm về từ Trial order
fall into a trap
(fɔl ˈɪntu ə træp )
mắc mưu của ai
Thông tin thêm về từ fall into a trap
lesson
(ˈlɛsᵊn)
bài
Thông tin thêm về từ lesson
broadleaf
(ˈbrɔdˌlif )
lá rộng
Thông tin thêm về từ broadleaf
so-called
(ˈsəʊˈkɔːld)
còn được gọi là
Thông tin thêm về từ so-called
indifference
(ˌɪn.dɪˈfɛrəns )
sự lãnh đạm
Thông tin thêm về từ indifference
sell for a clearance
(sɛl fɔːr ə ˈklɪərᵊns)
bán xon
Thông tin thêm về từ sell for a clearance
mobilization
(ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃᵊn)
sự huy động
Thông tin thêm về từ mobilization
pleonastic
(plɪəˈnæstɪk)
thừa từ
Thông tin thêm về từ pleonastic
ploddingly
(ˈplɒdɪŋli)
khó nhọc
Thông tin thêm về từ ploddingly
incense
(ˈɪnsɛns)
Hương liệu, chất thơm
Thông tin thêm về từ incense
circumstance
(ˈsɜrkəmˌstæns )
Hoàn cảnh, môi trường
Thông tin thêm về từ circumstance
Catcher
(ˈkæʧə )
Người bắt bóng
Thông tin thêm về từ Catcher
Window frame
(ˈwɪndəʊ freɪm)
khung cửa sổ
Thông tin thêm về từ Window frame
Express train
(ɪkˈsprɛs treɪn)
Tàu tốc hành
Thông tin thêm về từ Express train
forefathers
(ˈfɔrˌfɑðərz )
tổ tiên ông bà
Thông tin thêm về từ forefathers
infiltrate
(ˈɪnfɪlˌtreɪt )
rỉ qua
Thông tin thêm về từ infiltrate
spending
(ˈspɛndɪŋ)
chi tiêu
Thông tin thêm về từ spending
fragility
(frəˈdʒɪləti )
sự mong manh
Thông tin thêm về từ fragility
soar
(sɔːs)
bay liệng
Thông tin thêm về từ soar
human resources
(ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz)
Ngành nhân sự
Thông tin thêm về từ human resources
docile
(ˈdɒsaɪl )
dễ bảo
Thông tin thêm về từ docile
tinsmith
(ˈtɪnsmɪθ)
thợ thiếc
Thông tin thêm về từ tinsmith
fire fighter’s helmet
(faɪə ˈfaɪtəz ˈhɛlmət)
Mũ an toàn của nhân viên chữa cháy
Thông tin thêm về từ fire fighter’s helmet
Hair clip
(heə klɪp)
Kẹp tóc
Thông tin thêm về từ Hair clip
businessmen
(ˈbɪznəsmɛn )
các thương gia
Thông tin thêm về từ businessmen
two-wheeled
(tuː-wiːld)
hai bánh
Thông tin thêm về từ two-wheeled
perilla
(perilla)
cây tía tô
Thông tin thêm về từ perilla
standardize
(ˈstændədaɪz)
tiêu chuẩn hóa
Thông tin thêm về từ standardize
General Surgery
(ˈʤɛnᵊrᵊl ˈsɜːʤᵊri)
Ngoại tổng hợp
Thông tin thêm về từ General Surgery
Pages
1
2
3
4
5
…
next ›
last »