You are here
reticent là gì?
reticent (ˈrɛtɪsᵊnt)
Dịch nghĩa: kín đáo
Tính từ
Dịch nghĩa: kín đáo
Tính từ
Ví dụ:
"She was reticent about discussing her personal life.
Cô ấy ngại ngùng khi bàn luận về cuộc sống cá nhân của mình. "
Cô ấy ngại ngùng khi bàn luận về cuộc sống cá nhân của mình. "