You are here
relate to là gì?
relate to (rɪˈleɪt tuː)
Dịch nghĩa: cảm thông
Động từ
Dịch nghĩa: cảm thông
Động từ
Ví dụ:
"The new policy will relate to improving employee benefits.
Chính sách mới sẽ liên quan đến việc cải thiện quyền lợi cho nhân viên. "
Chính sách mới sẽ liên quan đến việc cải thiện quyền lợi cho nhân viên. "