Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Từ điển Việt Anh
adiabatic (ˌeɪdiəˈbætɪk )
đoạn nhiệt
Thông tin thêm về từ adiabatic
Indicate (ˈɪndɪkeɪt)
Chỉ ra, cho biết
Thông tin thêm về từ Indicate
Occident (ˈɒksɪdᵊnt)
các nước phương Tây
Thông tin thêm về từ Occident
leaden (ˈlɛdᵊn)
chậm chạp
Thông tin thêm về từ leaden
Immediate annuity (ɪˈmiːdiət əˈnjuːəti)
Niên kim trả ngay
Thông tin thêm về từ Immediate annuity
reconquer (ˌriːˈkɒŋkə)
chiếm lại
Thông tin thêm về từ reconquer
spec (spɛk)
sự đầu cơ kinh doanh
Thông tin thêm về từ spec
smutty (ˈsmʌti)
tục tĩu
Thông tin thêm về từ smutty
cock-fight (kɒk faɪt )
cuộc chọi gà
Thông tin thêm về từ cock-fight
talisman (ˈtælɪzmən)
bùa hộ mệnh
Thông tin thêm về từ talisman
annihilate (əˈnaɪəˌleɪt )
tiêu hủy
Thông tin thêm về từ annihilate
ragged (ˈræɡɪd)
rách bươm
Thông tin thêm về từ ragged
stepchild (ˈstɛpʧaɪld)
con riêng
Thông tin thêm về từ stepchild
Department of Foreign Affairs (dɪˈpɑːrtmənt əv ˈfɔːrən əˈfɛrz )
Bộ Ngoại Giao
Thông tin thêm về từ Department of Foreign Affairs
constant (ˈkɒnstənt )
bền lòng
Thông tin thêm về từ constant
slag (slæɡ)
kết thành xỉ
Thông tin thêm về từ slag
Batch (bæʧ)
một mẻ hay lô gỗ được sấy
Thông tin thêm về từ Batch
in exchange for (ɪn ɪkˈsʧeɪndʒ fɔr )
đổi lại
Thông tin thêm về từ in exchange for
nest (nɛst)
tổ
Thông tin thêm về từ nest
colloquy (ˈkɒloʊkwi )
cuộc nói chuyện phiếm
Thông tin thêm về từ colloquy
condemn (kənˈdɛm )
kết án
Thông tin thêm về từ condemn
topaz (ˈtəʊpæz)
topaz
Thông tin thêm về từ topaz
Apitong (Apitong)
Gỗ Táu
Thông tin thêm về từ Apitong
heyday (ˈheɪdeɪ )
thời cực thịnh
Thông tin thêm về từ heyday
Doe (dəʊ)
con nai cái
Thông tin thêm về từ Doe
postage (ˈpəʊstɪʤ)
bưu phí
Thông tin thêm về từ postage
reality (riˈæləti)
Thực tế, thực dụng
Thông tin thêm về từ reality
revise (rɪˈvaɪz)
đọc lại
Thông tin thêm về từ revise
rapeseed (rapeseed)
hạt cải dầu
Thông tin thêm về từ rapeseed
buckwheat (ˈbʌkwiːt )
kiều mạch
Thông tin thêm về từ buckwheat
tighten up on (ˈtaɪtᵊn ʌp ɒn)
trở nên thận trọng
Thông tin thêm về từ tighten up on
zinc powder (zɪŋk ˈpaʊdə)
bột kẽm
Thông tin thêm về từ zinc powder
lose one’s job (luːz wʌnz ʤɒb)
thất nghiệp
Thông tin thêm về từ lose one’s job
jubilee (ˌdʒubɪˈli )
ngày lễ đại xá
Thông tin thêm về từ jubilee
Pages
« first
‹ previous
…
250
251
252
253
254