You are here
sneak food là gì?
sneak food (sniːk fuːd)
Dịch nghĩa: ăn vụng
Động từ
Dịch nghĩa: ăn vụng
Động từ
Ví dụ:
"She would sneak some food from the kitchen when no one was looking
Cô ấy thường lén lút lấy chút thức ăn từ nhà bếp khi không ai để ý. "
Cô ấy thường lén lút lấy chút thức ăn từ nhà bếp khi không ai để ý. "