You are here

Từ điển Việt Anh

bean cake (biːn keɪk )
Viet Nam bánh đậu
airstrip (ˈɛr.strɪp )
Viet Nam bái đáp
retire (rɪˈtaɪə)
Viet Nam về hưu
honor list (ˈɑnər lɪst )
Viet Nam bảng danh dự
Monk strap shoes (mʌŋk stræp ʃuːz)
Viet Nam Giày đính quai Monk, giày có quai đi qua mũi giày
dehydrated (ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd )
Viet Nam đã khử nước
circumference (sɜrkəmˈfɛrəns )
Viet Nam đường tròn
Musical movie (ˈmjuːzɪkᵊl ˈmuːvi)
Viet Nam Phim ca nhạc
artery (ˈɑːrtəri )
Viet Nam huyết mạch
Chair bracket (ʧeə ˈbrækɪt)
Viet Nam khung ghế
fire fighter (faɪə ˈfaɪtə)
Viet Nam Nhân viên chữa cháy
paparazzi (ˌpæpᵊˈrætsi)
Viet Nam thợ săn ảnh
epitaph (ˈɛpɪˌtæf )
Viet Nam văn bia
Turret (ˈtʌrɪt)
Viet Nam Đầu rơ-vôn-ve
nervure (nervure)
Viet Nam gân
incompatible (ˌɪn.kəmˈpætəbl )
Viet Nam bất tương hợp
Film (fɪlm)
Viet Nam bộ phim
Mineral water (ˈmɪnᵊrᵊl ˈwɔːtə)
Viet Nam nước khoáng
Python (paɪθᵊn)
Viet Nam Con trăn
Rowing boat (ˈrəʊɪŋ bəʊt)
Viet Nam Thuyền buồm loại có mái chèo 
goniometer (ˌɡoʊniˈɑmɪtər )
Viet Nam máy đo góc
be at home (bi æt hoʊm )
Viet Nam ở nhà
foster-mother (ˈfɔːstər ˈmʌðər )
Viet Nam mẹ nuôi
sonometer (səʊˈnɒmɪtə)
Viet Nam âm kế
cantankerous (kænˈtæŋ.kər.əs )
Viet Nam khó tính
Fabric (ˈfæbrɪk)
Viet Nam Kiểm tra vải
as dumb as a statue (æz dʌm æz ə ˈstætʃ.uː )
Viet Nam câm như hến
analyse (əˈnæl.aɪz )
Viet Nam Phân tích vệ sinh học
Instrument (ˈɪnstrəmənt)
Viet Nam nhạc cụ
bewitch (bɪˈwɪtʃ )
Viet Nam bỏ bùa ai
diversity (dɪˈvɜrsɪti )
Viet Nam sự đa dạng hóa
grill (ɡrɪl)
Viet Nam nướng bằng vỉ nướng và than
tough (tʌf)
Viet Nam chật vật
devastated (ˈdɛvəsteɪtɪd )
Viet Nam cảm giác tan nát
motor operated control valve (ˈməʊtər ˈɒpᵊreɪtɪd kənˈtrəʊl vælv)
Viet Nam Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
electron (ɪˈlɛktrɒn )
Viet Nam điện tử
dalai-lama (deɪl )
Viet Nam Đại La Lạt Ma
ring (rɪŋ)
Viet Nam Mạng hình vòng
The Bachelor of Health Science (B.H.Sc.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv hɛlθ ˈsaɪəns (biː.eɪʧ.Sc.))
Viet Nam Cử nhân Khoa học Y tế
Sneakers (ˈsniːkəz)
Viet Nam Giày thể thao
Partner (ˈpɑːtnə)
Viet Nam đối tác, bạn đời
godhead (ˈɡɑdˌhɛd )
Viet Nam thánh thần
have to (hæv tu )
Viet Nam phải làm gì
passage (ˈpæsɪʤ)
Viet Nam Lối đi giữa các hàng ghế
chemical weapon (kɛmɪkəl ˈwɛpən )
Viet Nam vũ khí hóa học
lateral root (ˈlætᵊrᵊl ruːt)
Viet Nam rễ chính
sporophyll (sporophyll)
Viet Nam bào tử diệp
magnetic pole (mæɡˈnɛtɪk pəʊl)
Viet Nam cực từ
soon (suːn)
Viet Nam không bao lâu
palpate (ˈpælpeɪt)
Viet Nam bắt mạch
Fork ball (fɔːk bɔːl)
Viet Nam những pha bóng chậm hơn fast ball. Có thể bay vớ nhiều quỹ đạo chứ không riêng gì quỹ đạo thằng.
glovebox (glovebox)
Viet Nam hộp chứa những đồ nhỏ
molasses-sweetened glutinous rice cake (məʊˈlæsɪz-ˈswiːtᵊnd ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk)
Viet Nam bánh mật
galingale (ˈɡælɪŋeɪl )
Viet Nam cây củ gấu
coast (koʊst )
Viet Nam Bờ Biển Ngà
unreliable (ˌʌnrɪˈlaɪəbᵊl)
Viet Nam bất tín nhiệm
preconception (ˌpriːkənˈsɛpʃᵊn)
Viet Nam thành kiến
take a liking to (teɪk ə ˈlaɪkɪŋ tuː)
Viet Nam thích cái gì hơn là
synchro scope (synchro skəʊp)
Viet Nam đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.
climb into (klaɪm ˈɪntuː )
Viet Nam bò vào
pathogenic (ˌpæθəˈʤɛnɪk)
Viet Nam gây bệnh
first prize (fɜrst praɪz )
Viet Nam giải nhất
beat (biːt)
Viet Nam nhịp trống
carbide lamp (ˈkɑr.baɪd læmp )
Viet Nam đèn đất
nourish (ˈnʌrɪʃ)
Viet Nam nuôi
spoilt (spɔɪlt)
Viet Nam cướp phá
Paper (ˈpeɪpə)
Viet Nam Giấy, Viet Nam Tờ báo, Viet Nam Bài luận
Miscellaneous putting out fires gear (ˌmɪsᵊlˈeɪniəs ˈpʊtɪŋ aʊt faɪəz ɡɪə)
Viet Nam Thiết bị dập cháy hỗn hợp
come and go (kʌm tə ə ˈstændstɪl )
Viet Nam vô định
Wrinkles (ˈrɪŋkᵊlz)
Viet Nam nếp nhăn
backyard (ˈbækˌjɑrd )
Viet Nam sân sau
ceiling hook (ˈsiːlɪŋ hʊk)
Viet Nam Cào dỡ trần (câu liêm)
Formal contract (ˈfɔːmᵊl ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng chính tắc
sailing (ˈseɪlɪŋ)
Viet Nam Chèo thuyền ca-nô
obviously (ˈɒbviəsli)
Viet Nam lẽ dĩ nhiên
consecrate (ˈkɒnsɪkreɪt )
Viet Nam dâng
Brass table top lock (brɑːs ˈteɪbᵊl tɒp lɒk)
Viet Nam khóa bàn on off
taciturn (ˈtæsɪtɜːn)
Viet Nam Ít nói, kiệm lời
nomination (ˌnɒmɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam sự chỉ định
advanced command post (ədˈvænst kəˈmænd poʊst )
Viet Nam bản doanh tiền tiến
special district (ˈspɛʃᵊl ˈdɪstrɪkt)
Viet Nam biệt khu
tyrannize (ˈtɪrənaɪz)
Viet Nam áp bức
illiteracy (ˌɪlɪˈtɛrəsi )
Viet Nam sự mù chữ
untrue (ʌnˈtruː)
Viet Nam không đúng
irresponsibility (ˌɪrɪˈspɑnsəˌbɪlɪti )
Viet Nam sự thiếu trách nhiệm
Ammeter (ˈæmɪtə)
Viet Nam Ampe kế khuôn trên
Runny nose (ˈrʌni nəʊz)
Viet Nam Chảy nước mũi
Spot corrector (spɒt kəˈrɛktə)
Viet Nam kem trị thâm
Bowls (bəʊlz)
Viet Nam Ném gỗ
Potato masher (pəˈteɪtəʊ ˈmæʃə)
Viet Nam Dụng cụ nghiền khoai tây
Ceiling diffuser (ˈsiːlɪŋ dɪˈfjuːzə)
Viet Nam Miệng phân phối không khí lạnh ở trần.
contrive (kənˈtraɪv )
Viet Nam nghĩ ra
sitting room (ˈsɪtɪŋ ruːm)
Viet Nam phòng sinh hoạt chung
blessing (ˈblɛsɪŋ )
Viet Nam phước lành
birthmark (ˈbɜːrθmɑrk )
Viet Nam vết chàm
courtroom (ˈkɔrtˌrum )
Viet Nam phòng xử án
Distribution head (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn hɛd)
Viet Nam Miệng phân phối không khí lạnh.
Campus (ˈkæmpəs)
Viet Nam Khuôn viên trường
assume (əˈsjuːm )
Viet Nam Cho rằng, cho là

Pages