You are here

Từ điển Anh-Việt

doorbell (ˈdɔrˌbɛl )
Viet Nam chuông cửa
once (wʌns)
Viet Nam một lần
panic-stricken (ˈpænɪkˌstrɪkᵊn)
Viet Nam trạng thái hoảng loạn
revetting (rɪˈvɛtɪŋ)
Viet Nam đinh tán
greater (ˈɡreɪtər )
Viet Nam nhiều hơn
dualism (dwɔːlɪzəm )
Viet Nam thuyết nhị nguyên
ratify (ˈrætɪfaɪ)
Viet Nam phê chuẩn
English translation (ˈɪŋɡlɪʃ trænsˈleɪʃən )
Viet Nam bản dịch tiếng Anh
chromatism (kroʊˈmætɪzəm )
Viet Nam loạn sắc tố ảo sắc
have one’s hands full (hæv wʌnz hændz fʊl )
Viet Nam bận tay
operation map (ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊn mæp)
Viet Nam bản đồ hành quân
eglantine (ˈɛɡlənˌtaɪn )
Viet Nam cây tầm xuân
Waistband (ˈweɪstbænd)
Viet Nam Cạp quần
detector (dɪˈtɛktə)
Viet Nam đầu dò
raise one’s voice (reɪz wʌnz vɔɪs)
Viet Nam cao giọng
thallium (ˈθæliəm)
Viet Nam tali
solicit (səˈlɪsɪt)
Viet Nam khẩn hoản
archeology (ˌɑːrkiˈɒlədʒi )
Viet Nam khảo cổ học
neither (ˈnaɪðə)
Viet Nam cũng không phải cái kia
paramita (paramita)
Viet Nam ba-la-mật-đa
realize (ˈrɪəlaɪzəbᵊl)
Viet Nam biết ‎ ý
Kinky (ˈkɪŋki)
Viet Nam Tóc xoăn nhỏ
Retention limit (rɪˈtɛnʃᵊn ˈlɪmɪt)
Viet Nam Mức giữ lại
get back at sb (ɡɛt bæk æt ˈsʌmbədi )
Viet Nam trả đũa ai
trap door (træp dɔː)
Viet Nam bẫy sập
Operating system (ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ điều hành
rule (ruːl)
Viet Nam cai trị
endowment (ɪnˈdaʊmənt )
Viet Nam tài năng
maintain (meɪnˈteɪn)
Viet Nam Duy trì, gìn giữ
outstanding man (aʊtˈstændɪŋ mæn)
Viet Nam anh kiệt
flame detector (fleɪm dɪˈtɛktə)
Viet Nam cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
swoon (swuːn)
Viet Nam ngất xỉu do quá xúc động
gleaming (ˈɡlimɪŋ )
Viet Nam trắng bóng
realtor (ˈrɪəltə)
Viet Nam cò nhà đất
magician (məˈʤɪʃᵊn)
Viet Nam nhà ảo thuật
morgue (mɔːɡ)
Viet Nam nhà xác
Round trip (raʊnd trɪp)
Viet Nam Chuyến bay khứ hồi
clover (ˈkloʊvər )
Viet Nam cỏ ba lá
deride (dɪˈraɪd )
Viet Nam cười nhạo
Maternity leave (məˈtɜːnəti liːv)
Viet Nam Nghỉ chế độ thai sản
glossy (ˈɡlɔsi )
Viet Nam bóng loáng
vibrate (vaɪˈbreɪt)
Viet Nam rung
vendor (ˈvɛndɔː)
Viet Nam người bán hàng rong
horizontal (ˌhɔrɪˈzɑntəl )
Viet Nam nằm ngang
pulpy (ˈpʌlpi)
Viet Nam có nhiều cơm
station troops and lie low (ˈsteɪʃᵊn truːps ænd laɪ ləʊ)
Viet Nam án binh bất động
calcium carbide (ˈkæl.si.əm ˈkɑr.baɪd )
Viet Nam đất đèn
trumpeter (ˈtrʌmpɪtə)
Viet Nam người thổi kèn
sealing-wax (ˈsiːlɪŋwæks)
Viet Nam xi gắn
Tactful (ˈtæktfᵊl)
Viet Nam Khéo xử, lịch thiệp
extremism (ɪkˈstrɛmɪzəm )
Viet Nam trường phái cực đoan
firstborn (ˈfɜrst.bɔrn )
Viet Nam con đầu lòng
panties (ˈpæntiz)
Viet Nam cái quần xì líp
at last (æt læst )
Viet Nam cuối cùng thì
Paper cutter (ˈpeɪpə ˈkʌtə)
Viet Nam dụng cụ cắt giấy
bisexuality (ˌbaɪˈsɛkʃuəlɪti )
Viet Nam sự lưỡng tính
superprofit (ˌsuːpəˈprɒfɪt)
Viet Nam siêu lợi nhuận
broad (brɔd )
Viet Nam rộng
hell of a (hɛl əv ə )
Viet Nam cái thứ quái gì
Single supplement (ˈsɪŋɡᵊl ˈsʌplɪmənt)
Viet Nam Tiền thu thêm phòng đơn
flaring (ˈflɛr.ɪŋ )
Viet Nam chói lọi
dandruff (ˈdændi )
Viet Nam Gàu xúc máy, xẻng máy
middle-sized (ˌmɪdᵊlˈsaɪzd)
Viet Nam có cỡ trung bình
Children’s insurance rider (ˈʧɪldrənz ɪnˈʃʊərᵊns ˈraɪdə)
Viet Nam Điều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em
reserves (rɪˈzɜːvz)
Viet Nam Trữ lượng
Self-pollination (ˌsɛlfˌpɒlɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Tự thụ phấn
FOD (Fuel Oil Domestique) (ɛf-əʊ-diː (ˈfjuːəl ɔɪl Domestique))
Viet Nam Dầu đốt nóng
shaman (ˈʃæmən)
Viet Nam pháp sư
tart (tɑːt)
Viet Nam Là một dạng đặc biệt của bánh pie nhưng không có lớp vỏ bọc kín nhân mà được nướng hở phần nhân lộ ra ngoài
woe (wəʊ)
Viet Nam nỗi buồn
around (əˈraʊnd )
Viet Nam chừng độ
choke (ʧoʊk )
Viet Nam hóc
Mission (ˈmɪʃᵊn)
Viet Nam Sứ mệnh
grieve (ɡriv )
Viet Nam gây đau lòng
ancient (ˈeɪnʃənt )
Viet Nam cổ kính
cancel an engagement (ˈkæn.səl ən ɪnˈɡeɪdʒ.mənt )
Viet Nam bãi hôn
checkerboard (ˈʧɛkərbɔrd )
Viet Nam bàn cờ
Advertising research (ˈædvətaɪzɪŋ rɪˈsɜːʧ)
Viet Nam Nghiên cứu quảng cáo
exactly (ɪɡˈzæktli )
Viet Nam chính
subspecies (ˈsʌbˌspiːʃiːz)
Viet Nam phân loài
Hair clips (heə klɪps)
Viet Nam Cặp tóc
speak with simplicity (spiːk wɪð sɪmˈplɪsəti)
Viet Nam ăn nói mộc mạc
constipated (ˈkɒnstɪpeɪtɪd )
Viet Nam bón
area (ˈɛəriə )
Viet Nam bề mặt
Payroll deduction method (ˈpeɪrəʊl dɪˈdʌkʃᵊn ˈmɛθəd)
Viet Nam Phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương
opposition (ˌɒpəˈzɪʃᵊn)
Viet Nam sự đối lập
sweet roll (swiːt rəʊl)
Viet Nam bánh ngọt
grand-daughter (ˈɡrændˌdɔtər )
Viet Nam cháu gái
couple (ˈkʌpl )
Viet Nam cặp
ungenerous (ˌʌnˈʤɛnᵊrəs)
Viet Nam không rộng lượng
wide-mouthed vase (waɪd-maʊðd vɑːz)
Viet Nam Anguilla
act as (ækt æz )
Viet Nam thể hiện như là
Red oak (rɛd əʊk)
Viet Nam Gỗ Sồi đỏ
militarize (ˈmɪlɪtᵊraɪz)
Viet Nam quân phiệt hóa
take revenge (teɪk rɪˈvɛnʤ)
Viet Nam báo oán
on the front page (ɒn ðə frʌnt peɪʤ)
Viet Nam trang bìa
leucorrhoea (leucorrhoea)
Viet Nam khí hư
traditional Vietnamese dress (trəˈdɪʃᵊnᵊl ˌvjɛtnəˈmiːz drɛs)
Viet Nam áo dài
Two way traffic (tuː weɪ ˈtræfɪk)
Viet Nam Đường hai chiều 

Pages