You are here
gleaming là gì?
gleaming (ˈɡlimɪŋ )
Dịch nghĩa: trắng bóng
Danh từ
Dịch nghĩa: trắng bóng
Danh từ
Ví dụ:
"The car's gleaming surface reflected the sunlight
Bề mặt bóng loáng của chiếc xe phản chiếu ánh sáng mặt trời. "
Bề mặt bóng loáng của chiếc xe phản chiếu ánh sáng mặt trời. "