You are here
superprofit là gì?
superprofit (ˌsuːpəˈprɒfɪt)
Dịch nghĩa: siêu lợi nhuận
Danh từ
Dịch nghĩa: siêu lợi nhuận
Danh từ
Ví dụ:
"The company reaped superprofits during the economic boom
Công ty đã thu được siêu lợi nhuận trong thời kỳ bùng nổ kinh tế. "
Công ty đã thu được siêu lợi nhuận trong thời kỳ bùng nổ kinh tế. "