You are here
wide-mouthed vase là gì?
wide-mouthed vase (waɪd-maʊðd vɑːz)
Dịch nghĩa: Anguilla
Danh từ
Dịch nghĩa: Anguilla
Danh từ
Ví dụ:
"The vase has a wide-mouthed opening for holding flowers.
Bình có miệng rộng để đựng hoa. "
Bình có miệng rộng để đựng hoa. "