You are here
constipated là gì?
constipated (ˈkɒnstɪpeɪtɪd )
Dịch nghĩa: bón
Tính từ
Dịch nghĩa: bón
Tính từ
Ví dụ:
"He felt constipated after eating too much cheese.
Anh ấy cảm thấy bị táo bón sau khi ăn quá nhiều phô mai. "
Anh ấy cảm thấy bị táo bón sau khi ăn quá nhiều phô mai. "