You are here
raise one’s voice là gì?
raise one’s voice (reɪz wʌnz vɔɪs)
Dịch nghĩa: cao giọng
Động từ
Dịch nghĩa: cao giọng
Động từ
Ví dụ:
"She had to raise her voice to be heard over the noise.
Cô ấy phải nâng cao giọng để được nghe thấy qua tiếng ồn. "
Cô ấy phải nâng cao giọng để được nghe thấy qua tiếng ồn. "