You are here
sealing-wax là gì?
sealing-wax (ˈsiːlɪŋwæks)
Dịch nghĩa: xi gắn
Danh từ
Dịch nghĩa: xi gắn
Danh từ
Ví dụ:
"Sealing-wax was used to close the letter securely
Sáp niêm phong được sử dụng để đóng kín bức thư một cách an toàn. "
Sáp niêm phong được sử dụng để đóng kín bức thư một cách an toàn. "