Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Từ điển Anh-Việt
outing
(ˈaʊtɪŋ)
buổi đi chơi
Thông tin thêm về từ outing
if only
(ɪf ˈoʊnli )
giá như
Thông tin thêm về từ if only
Bad breath
(bæd brɛθ)
Hôi miệng
Thông tin thêm về từ Bad breath
petty
(ˈpɛti)
nhỏ nhen
Thông tin thêm về từ petty
step on
(stɛp ɒn)
bước lên
Thông tin thêm về từ step on
disruptive discharge switch
(dɪsˈrʌptɪv dɪsˈʧɑːʤ swɪʧ)
Bộ kích mồi.
Thông tin thêm về từ disruptive discharge switch
pout
(paʊt)
cái bĩu môi
Thông tin thêm về từ pout
crimson
(ˈkrɪmzən )
đỏ thẫm
Thông tin thêm về từ crimson
Marble
(ˈmɑːbᵊl)
Cẩm Thạch
Thông tin thêm về từ Marble
intently
(ɪnˈtɛntli )
chăm chú
Thông tin thêm về từ intently
be in the hands of
(bi ɪn ðə hændz əv )
trong tay ai
Thông tin thêm về từ be in the hands of
chronic disease
(ˈkrɒnɪk dɪˈziːz )
bệnh kinh niên
Thông tin thêm về từ chronic disease
purebred
(ˈpjʊəbrɛd)
thuần chủng
Thông tin thêm về từ purebred
Historical movie
(hɪˈstɒrɪkᵊl ˈmuːvi)
Phim lịch sử
Thông tin thêm về từ Historical movie
carry sb about
(ˈkæri sb əˈbaʊt )
mang ai đi khắp nơi
Thông tin thêm về từ carry sb about
sandpaper
(ˈsændˌpeɪpə)
giấy ráp
Thông tin thêm về từ sandpaper
Keylogger
(Keylogger)
Trình theo dõi thao tác bàn phím
Thông tin thêm về từ Keylogger
kabuki
(kəˈbuːki )
kịch kabuki
Thông tin thêm về từ kabuki
Armpit
(ˈɑːmpɪt)
Nách
Thông tin thêm về từ Armpit
insecure
(ˌɪnˈsɪkjʊr )
bập bồng
Thông tin thêm về từ insecure
antimony
(ˈæntɪməni )
ăng ti moan
Thông tin thêm về từ antimony
northerner
(ˈnɔːðənə)
người phương Bắc
Thông tin thêm về từ northerner
compound word
(kəmˈpaʊnd wɜrd )
từ ghép
Thông tin thêm về từ compound word
clothes brush
(kloʊðz brʌʃ )
bàn chải quần áo
Thông tin thêm về từ clothes brush
Shark
(ʃɑːk)
Con cá mập
Thông tin thêm về từ Shark
fire ground
(faɪə ɡraʊnd)
Vùng chữa cháy
Thông tin thêm về từ fire ground
whither
(ˈwɪðə)
đâu
Thông tin thêm về từ whither
General of the Army
(ˈʤɛnᵊrᵊl ɒv ði ˈɑːmi)
Thống tướng Lục quân
Thông tin thêm về từ General of the Army
the other day
(ði ˈʌðə deɪ)
hôm nọ
Thông tin thêm về từ the other day
position
(pəˈzɪʃᵊn)
Chức vụ ứng tuyển
Thông tin thêm về từ position
small pyramidal glutinous rice cake
(smɔːl pɪˈræmɪdᵊl ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk)
bánh ú
Thông tin thêm về từ small pyramidal glutinous rice cake
corrugated iron
(kəˈrʌɡeɪt ʌɪrn )
sắt gợn sóng
Thông tin thêm về từ corrugated iron
Lesser whistling duck
(ˈlɛsə ˈwɪslɪŋ dʌk)
Con chim le le
Thông tin thêm về từ Lesser whistling duck
Serum
(ˈsɪərəm)
tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)
Thông tin thêm về từ Serum
Pages
« first
‹ previous
…
250
251
252
253
254