Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Từ điển Anh-Việt
Totalitarianism
(ˌtəʊtælɪˈteəriənɪzᵊm)
Chế độ toàn trị
Thông tin thêm về từ Totalitarianism
find fault with
(faɪnd fɔlt wɪð )
bắt bẻ
Thông tin thêm về từ find fault with
Bombardment
(bɒmˈbɑːdmənt)
ném bom
Thông tin thêm về từ Bombardment
in-law
(ɪn lɔ )
sui gia
Thông tin thêm về từ in-law
Thin
(θɪn)
gầy
Thông tin thêm về từ Thin
attendance
(əˈtɛndəns )
sự dự
Thông tin thêm về từ attendance
Banquet
(ˈbæŋkwɪt)
Bữa tiệc, bữa cỗ
Thông tin thêm về từ Banquet
jack-fruit
(ˈdʒækˌfrut )
quả mít
Thông tin thêm về từ jack-fruit
duckweed
(ˈdʌkwiːd )
bèo tấm
Thông tin thêm về từ duckweed
special mobile troops
(ˈspɛʃᵊl ˈməʊbaɪl truːps)
biệt động đội
Thông tin thêm về từ special mobile troops
Two-lipped end mills
(tuː-lɪpt ɛnd mɪlz)
Dao phay rãnh then
Thông tin thêm về từ Two-lipped end mills
bartender
(bɑːrˌtɛndər )
nhân viên pha chế
Thông tin thêm về từ bartender
rebellion
(rɪˈbɛliən)
biến động
Thông tin thêm về từ rebellion
Secondary memory
(ˈsɛkᵊndri ˈmɛmᵊri)
Bộ nhớ phụ
Thông tin thêm về từ Secondary memory
shed
(ʃɛd)
đổ nước mắt
Thông tin thêm về từ shed
Cashew nut
(ˈkæʃuː nʌt)
Hạt điều
Thông tin thêm về từ Cashew nut
strife
(straɪf)
cuộc cãi vã
Thông tin thêm về từ strife
riotous
(ˈraɪətəs)
ồn ào
Thông tin thêm về từ riotous
return
(rɪˈtɜːn)
bản lược kê
Thông tin thêm về từ return
coupling
(ˈkʌplɪŋ)
khớp nối.
Thông tin thêm về từ coupling
Dress
(drɛs)
Đầm bầu
Thông tin thêm về từ Dress
Bye
(baɪ )
không cần thi đấu có thể lọt tiếp vào vòng đấu kế (thường là vòng hai) của giải đấu
Thông tin thêm về từ Bye
juncture
(ˈʤʌŋkʧə)
Chỗ nối hình chữ T
Thông tin thêm về từ juncture
tummy
(ˈtʌmi)
bụng
Thông tin thêm về từ tummy
entail
(ɪnˈteɪl )
đòi hỏi
Thông tin thêm về từ entail
freckles
(ˈfrɛkəlz )
tàn nhang
Thông tin thêm về từ freckles
health care system
(hɛlθ kɛr ˈsɪstəm )
hế thống chăm sóc sức khỏe
Thông tin thêm về từ health care system
Pages
« first
‹ previous
…
250
251
252
253
254