Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Từ điển Anh-Việt
advisor
(ədˈvaɪzər )
cũng adviser
Thông tin thêm về từ advisor
Birthday flower
(ˈbɜːθdeɪ flaʊə)
Hoa tặng sinh nhật
Thông tin thêm về từ Birthday flower
Cirus
(Cirus)
rạp xiếc
Thông tin thêm về từ Cirus
castor oil
(ˈkæstər aɪl )
thầu dầu
Thông tin thêm về từ castor oil
Procurement Officer
(prəˈkjʊəmənt ˈɒfɪsə)
Người mua sắm
Thông tin thêm về từ Procurement Officer
agglomerate
(əˈɡlɒməˌreɪt )
tích tụ
Thông tin thêm về từ agglomerate
story
(ˈstɔːri)
một câu chuyện
Thông tin thêm về từ story
nuclear power plant
(ˈnjuːklɪə ˈpaʊə plɑːnt)
lò phản ứng hạt nhân
Thông tin thêm về từ nuclear power plant
by the way
(baɪ ðə weɪ )
nhân đây
Thông tin thêm về từ by the way
Trending
(ˈtrɛndɪŋ)
xu hướng, chiểu hướng
Thông tin thêm về từ Trending
oilcloth
(ˈɔɪlklɒθ)
vải dầu
Thông tin thêm về từ oilcloth
Bailan melon
(Bailan ˈmɛlən)
dưa Lan Châu
Thông tin thêm về từ Bailan melon
duplex
(ˈdjuːplɛks )
nhà cho hai hộ
Thông tin thêm về từ duplex
long-jump
(lɒŋ-ʤʌmp)
môn nhảy xa
Thông tin thêm về từ long-jump
noble
(ˈnəʊbᵊl)
cao
Thông tin thêm về từ noble
Beetle
(biːtᵊl)
Bọ cánh cứng
Thông tin thêm về từ Beetle
Cam belt
(kæm bɛlt)
dây kéo
Thông tin thêm về từ Cam belt
Sweet snail
(swiːt sneɪl)
Ốc hương
Thông tin thêm về từ Sweet snail
Ex-husband
(ɛks-ˈhʌzbənd)
chồng cũ
Thông tin thêm về từ Ex-husband
band
(bænd)
ban nhạc
Thông tin thêm về từ band
mop
(mɒp)
giẻ lau
Thông tin thêm về từ mop
Republican
(rɪˈpʌblɪkən)
Cộng Hòa
Thông tin thêm về từ Republican
Motor Vehicle Insurance
(ˈməʊtə ˈvɪəkᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm xe cộ
Thông tin thêm về từ Motor Vehicle Insurance
Nail technician
(neɪl tɛkˈnɪʃᵊn)
Thợ làm móng
Thông tin thêm về từ Nail technician
partiality
(ˌpɑːʃiˈæləti)
sự thiên vị
Thông tin thêm về từ partiality
labiodental
(læbioʊˈdɛntəl saʊnd )
môi
Thông tin thêm về từ labiodental
national security
(ˈnæʃᵊnᵊl sɪˈkjʊərəti)
an ninh quốc gia
Thông tin thêm về từ national security
twice
(twaɪs)
Hai lần chuyển bóng
Thông tin thêm về từ twice
Pages
« first
‹ previous
…
250
251
252
253
254