You are here
ratify là gì?
ratify (ˈrætɪfaɪ)
Dịch nghĩa: phê chuẩn
Động từ
Dịch nghĩa: phê chuẩn
Động từ
Ví dụ:
"The board must ratify the new policy before it takes effect.
Hội đồng phải phê duyệt chính sách mới trước khi nó có hiệu lực. "
Hội đồng phải phê duyệt chính sách mới trước khi nó có hiệu lực. "