You are here
rush in là gì?
rush in (rʌʃ ɪn)
Dịch nghĩa: ập
Động từ
Dịch nghĩa: ập
Động từ
Ví dụ:
"They rushed in to help as soon as the accident happened.
Họ vội vã vào để giúp đỡ ngay khi tai nạn xảy ra. "
Họ vội vã vào để giúp đỡ ngay khi tai nạn xảy ra. "