You are here
ruthless là gì?
ruthless (ˈruːθləs)
Dịch nghĩa: bạc ác
Tính từ
Dịch nghĩa: bạc ác
Tính từ
Ví dụ:
"His ruthless tactics in business made him many enemies.
Những chiến thuật tàn nhẫn của anh trong kinh doanh đã khiến anh có nhiều kẻ thù. "
Những chiến thuật tàn nhẫn của anh trong kinh doanh đã khiến anh có nhiều kẻ thù. "