You are here
rustle là gì?
rustle (rʌsᵊl)
Dịch nghĩa: tiếng kêu xào xạc
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng kêu xào xạc
Danh từ
Ví dụ:
"The leaves made a gentle rustle as the wind blew through the trees.
Những chiếc lá phát ra âm thanh xào xạc khi gió thổi qua cây. "
Những chiếc lá phát ra âm thanh xào xạc khi gió thổi qua cây. "