You are here
rye là gì?
rye (raɪ)
Dịch nghĩa: lúa mạch đen
Danh từ
Dịch nghĩa: lúa mạch đen
Danh từ
Ví dụ:
"They baked bread with a mix of rye and wheat flour.
Họ nướng bánh mì bằng hỗn hợp bột lúa mạch đen và bột lúa mì. "
Họ nướng bánh mì bằng hỗn hợp bột lúa mạch đen và bột lúa mì. "