You are here
Rabbi là gì?
Rabbi (ˈræbaɪ)
Dịch nghĩa: hazzan, giáo sĩ Do Thái
Dịch nghĩa: hazzan, giáo sĩ Do Thái
Ví dụ:
The rabbi delivered a moving eulogy during the funeral service. - Rabbi đã đọc một bài điếu văn cảm động trong buổi lễ tang.