You are here
run aground là gì?
run aground (rʌn əˈɡraʊnd)
Dịch nghĩa: chạm đất
Động từ
Dịch nghĩa: chạm đất
Động từ
Ví dụ:
"The ship ran aground on a hidden reef.
Con tàu mắc cạn trên một rạn san hô ẩn. "
Con tàu mắc cạn trên một rạn san hô ẩn. "