You are here
run là gì?
run (rʌn)
Dịch nghĩa: chạy
Động từ
Dịch nghĩa: chạy
Động từ
Ví dụ:
"They decided to run a marathon together.
Họ quyết định cùng nhau tham gia một cuộc thi marathon. "
Họ quyết định cùng nhau tham gia một cuộc thi marathon. "