You are here
burnish là gì?
burnish (ˈbɜrnɪʃ )
Dịch nghĩa: đánh bóng
Động từ
Dịch nghĩa: đánh bóng
Động từ
Ví dụ:
"He burnished the silverware until it shone.
Anh ấy đã đánh bóng bộ dao nĩa cho đến khi nó sáng bóng. "
Anh ấy đã đánh bóng bộ dao nĩa cho đến khi nó sáng bóng. "