You are here
browse là gì?
browse (braʊz )
Dịch nghĩa: đọc lướt qua
Động từ
Dịch nghĩa: đọc lướt qua
Động từ
Ví dụ:
"He likes to browse through bookstores in his free time.
Anh ấy thích dạo qua các hiệu sách vào thời gian rảnh rỗi. "
Anh ấy thích dạo qua các hiệu sách vào thời gian rảnh rỗi. "