You are here
brush one’s teeth là gì?
brush one’s teeth (brʌʃ wʌnz tiːθ )
Dịch nghĩa: đánh răng
Động từ
Dịch nghĩa: đánh răng
Động từ
Ví dụ:
"Remember to brush one’s teeth before going to bed.
Nhớ đánh răng trước khi đi ngủ. "
Nhớ đánh răng trước khi đi ngủ. "