You are here
bryony là gì?
bryony (ˈbraɪəni )
Dịch nghĩa: cây nhăng
Danh từ
Dịch nghĩa: cây nhăng
Danh từ
Ví dụ:
"Bryony is a plant known for its medicinal properties.
Cây bryony được biết đến với các tính chất dược liệu. "
Cây bryony được biết đến với các tính chất dược liệu. "