You are here
burst into flames là gì?
burst into flames (bɜrst ˈɪntu fleɪmz )
Dịch nghĩa: bùng cháy
Động từ
Dịch nghĩa: bùng cháy
Động từ
Ví dụ:
"The car burst into flames after the crash.
Chiếc xe bốc cháy dữ dội sau vụ va chạm. "
Chiếc xe bốc cháy dữ dội sau vụ va chạm. "