You are here
buckle là gì?
buckle (ˈbʌkəl )
Dịch nghĩa: cái khóa
Danh từ
Dịch nghĩa: cái khóa
Danh từ
Ví dụ:
"He needed to buckle his seatbelt before the car started.
Anh ấy cần thắt dây an toàn trước khi xe khởi động. "
Anh ấy cần thắt dây an toàn trước khi xe khởi động. "