You are here
bumpkin là gì?
bumpkin (ˈbʌmpkɪn )
Dịch nghĩa: bí đỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: bí đỏ
Danh từ
Ví dụ:
"He’s a bit of a bumpkin, but he has a good heart.
Anh ấy hơi quê mùa, nhưng có tấm lòng tốt. "
Anh ấy hơi quê mùa, nhưng có tấm lòng tốt. "