You are here
busily là gì?
busily (ˈbɪzəli )
Dịch nghĩa: bận rôn
trạng từ
Dịch nghĩa: bận rôn
trạng từ
Ví dụ:
"She was busily preparing for the party when the guests arrived.
Cô ấy bận rộn chuẩn bị cho bữa tiệc khi khách đến. "
Cô ấy bận rộn chuẩn bị cho bữa tiệc khi khách đến. "