You are here
burst out laughing là gì?
burst out laughing (bɜrst aʊt ˈlæfɪŋ )
Dịch nghĩa: phá lên cười
Động từ
Dịch nghĩa: phá lên cười
Động từ
Ví dụ:
"The comedian’s joke made everyone burst out laughing.
Câu đùa của diễn viên hài khiến mọi người bật cười. "
Câu đùa của diễn viên hài khiến mọi người bật cười. "