You are here

business là gì?

business (ˈbɪznəs )
Dịch nghĩa: Doanh nghiệp, Việc kinh doanh
Danh từ

Từ "business" trong tiếng Anh có nghĩa là "doanh nghiệp", "việc kinh doanh", hoặc "công việc", tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Business
Business

1. Danh từ (noun) – Các nghĩa phổ biến:

a. Việc kinh doanh / buôn bán

She started her own business at the age of 25.
→ Cô ấy bắt đầu việc kinh doanh riêng từ năm 25 tuổi.

b. Doanh nghiệp / công ty

That business employs over 100 people.
→ Doanh nghiệp đó có hơn 100 nhân viên.

c. Lĩnh vực kinh doanh

He works in the real estate business.
→ Anh ấy làm trong lĩnh vực bất động sản.

d. Việc cần giải quyết / công việc

Let’s get down to business.
→ Hãy bắt đầu vào việc chính thôi.

e. Tình hình làm ăn

Business is slow this month.
→ Việc làm ăn tháng này chậm chạp.

Ví dụ:
  • My brother owns a small clothing business.
    → Anh tôi sở hữu một doanh nghiệp kinh doanh quần áo nhỏ.

  • We need a solid plan to grow the business.
    → Chúng ta cần một kế hoạch vững chắc để phát triển doanh nghiệp.

  • She is studying business at university.
    → Cô ấy đang học ngành kinh doanh ở đại học.

  • During the pandemic, many small businesses closed down.
    → Trong đại dịch, nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phải đóng cửa.

  • This is none of your business.
    → Đây không phải việc của bạn. (= đừng can thiệp vào)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến