You are here

Tiết học 8: Từ vựng cơ bản về vật dụng hằng ngày – Everyday Objects

Mục tiêu bài học

  • Học tên gọi các vật dụng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
  • Biết cách phát âm và sử dụng từ vựng cơ bản.
  • Thực hành hỏi và trả lời về các vật dụng.

Từ vựng về vật dụng hằng ngày

(ˈwɪndəʊ)
Cửa sổ.
(teɪbᵊl)
Cái bàn
pen
(pɛn)
Bút bi
Key
(kiː)
Chìa khóa
(ɡlɑːs)
Ly, cốc
(kəmˈpjuːtə)
Máy tính để bàn (desktop)
(klɒk)
đồng hồ treo tường
(ʧeə)
Chiếc ghế
(bʊk)
Quyển sách
bag
(bæɡ)
cặp sách
(fəʊn)
Điện thoại
(dɔr )
Cánh cửa
(ˈbɒtəl )
Cái bình
Bed
(bɛd )
Giường ngủ

Cách sử dụng từ vựng trong câu

  • This is a table.
  • I put my book on the table.
  • Where is my phone?
  • The door is open.

Hội thoại mẫu

A: What is this?

B: It’s a chair.

A: Do you have a computer?

B: Yes, I have a computer at home.

Bài tập thực hành

  • Học thuộc các từ vựng và luyện phát âm.
  • Thực hành đặt câu đơn giản với các từ mới.
  • Hỏi và trả lời về các vật dụng trong phòng hoặc nhà.

Mẹo học

  • Quan sát và gọi tên các vật dụng trong phòng của bạn bằng tiếng Anh.
  • Viết nhãn (label) cho các vật dụng bằng tiếng Anh để dễ nhớ.
  • Luyện nói và nghe qua video hoặc audio liên quan.

Tóm tắt bài học

  • Nắm vững từ vựng cơ bản về vật dụng hằng ngày.
  • Biết cách sử dụng trong câu đơn giản.
  • Tự tin nói về các vật dụng xung quanh.