Từ "bottle" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là: Cái chai hoặc cái bình

Các nghĩa phổ biến của bottle:
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| bottle | chai, lọ (dùng để chứa chất lỏng) |
| water bottle | chai nước |
| wine bottle | chai rượu vang |
| baby bottle | bình sữa em bé |
| plastic bottle | chai nhựa |
| glass bottle | chai thủy tinh |
Lưu ý khi dùng:
-
"Bottle" là danh từ đếm được → one bottle, two bottles...
-
Cũng có thể dùng như động từ (ít gặp):
To bottle something = cho vào chai
They bottle the juice every morning.
→ Họ đóng chai nước ép mỗi sáng.
