You are here

bottle là gì?

bottle (ˈbɒtəl )
Dịch nghĩa: Cái bình, Cái chai
Danh từ

Từ "bottle" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là: Cái chai hoặc cái bình

bottle
bottle

Các nghĩa phổ biến của bottle:

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
bottle chai, lọ (dùng để chứa chất lỏng)
water bottle chai nước
wine bottle chai rượu vang
baby bottle bình sữa em bé
plastic bottle chai nhựa
glass bottle chai thủy tinh

Lưu ý khi dùng:

  • "Bottle" là danh từ đếm được → one bottle, two bottles...

  • Cũng có thể dùng như động từ (ít gặp):
    To bottle something = cho vào chai
    They bottle the juice every morning.
    → Họ đóng chai nước ép mỗi sáng.

Ví dụ:

1. Bottle = Chai (nói chung):

She drank a whole bottle of water after the run.
Cô ấy uống hết một chai nước sau khi chạy xong.


2. Wine bottle = Chai rượu vang:

He opened a bottle of red wine for dinner.
Anh ấy mở một chai rượu vang đỏ cho bữa tối.


3. Baby bottle = Bình sữa cho em bé:

The baby cried until she got her bottle.
Em bé khóc cho đến khi được cho bình sữa.


4. Plastic bottle = Chai nhựa:

Please recycle the plastic bottles after use.
Hãy tái chế những chai nhựa sau khi sử dụng.


5. Bottle (động từ) = Đóng chai:

They bottle fresh orange juice every morning.
Họ đóng chai nước cam tươi mỗi sáng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến