Chair dịch sang tiếng Việt là “cái ghế”.
Đây là nghĩa phổ biến nhất.
Ngoài ra, “chair” còn có nghĩa mở rộng tùy ngữ cảnh:
-
chair (verb): chủ trì, làm chủ tọa (một cuộc họp).
-
chair (noun – chức vụ): chủ tịch, người đứng đầu ủy ban, hội đồng.
Lưu ý khi sử dụng “chair”
Nghĩa chính (vật dụng)
-
Chair chỉ ghế có lưng tựa, dùng để ngồi.
(Khác với stool = ghế đẩu không có lưng.)
Nghĩa chức danh
-
The chair / chairperson / chairman / chairwoman → Chủ tịch, người chủ trì.
-
Trong môi trường hiện đại, chair hoặc chairperson được dùng để trung tính giới tính.
Khi là động từ
-
to chair a meeting = chủ trì cuộc họp.
