You are here

Chair là gì?

Chair (ʧeə)
Dịch nghĩa: Chiếc ghế

Chair dịch sang tiếng Việt là “cái ghế”.

Đây là nghĩa phổ biến nhất.

Ngoài ra, “chair” còn có nghĩa mở rộng tùy ngữ cảnh:

  • chair (verb): chủ trì, làm chủ tọa (một cuộc họp).

  • chair (noun – chức vụ): chủ tịch, người đứng đầu ủy ban, hội đồng.

Lưu ý khi sử dụng “chair”

Nghĩa chính (vật dụng)

  • Chair chỉ ghế có lưng tựa, dùng để ngồi.
    (Khác với stool = ghế đẩu không có lưng.)

Nghĩa chức danh

  • The chair / chairperson / chairman / chairwoman → Chủ tịch, người chủ trì.

  • Trong môi trường hiện đại, chair hoặc chairperson được dùng để trung tính giới tính.

Khi là động từ

  • to chair a meeting = chủ trì cuộc họp.

Ví dụ:
  • I bought a new office chair yesterday.
    → Hôm qua tôi mua một chiếc ghế văn phòng mới.

  • Please take a seat on that chair.
    → Vui lòng ngồi xuống chiếc ghế đó.

  • She was elected as the chair of the committee.
    → Cô ấy được bầu làm chủ tịch của ủy ban.

  • He will chair the meeting this afternoon.
    → Anh ấy sẽ chủ trì cuộc họp chiều nay.

  • This wooden chair is very comfortable.
    → Chiếc ghế gỗ này rất thoải mái.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến