You are here

computer là gì?

computer (kəmˈpjuːtə)
Dịch nghĩa: Máy tính để bàn (desktop)

Từ "computer" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là: Máy tính

computer
Computer

Các cách dùng phổ biến:

Tiếng Anh Tiếng Việt
computer máy tính (nói chung)
desktop computer máy tính để bàn
laptop computer máy tính xách tay (laptop)
personal computer (PC) máy tính cá nhân
computer science khoa học máy tính
computer program chương trình máy tính

 


Lưu ý khi dùng từ "computer":

  1. "Computer" là danh từ đếm được

    • one computer, two computers…

  2. "Computer" không bao hàm điện thoại thông minh
    → Dù smartphone có chức năng tính toán, nó không được gọi là "computer" trong cách dùng truyền thống.

  3. Viết thường:

    • Trừ khi đầu câu, "computer" không viết hoa.

Ví dụ:

1. Computer = Máy tính (nói chung):

My computer is very slow today.
Máy tính của tôi hôm nay rất chậm.


2. Laptop computer = Máy tính xách tay:

She always brings her laptop computer to work.
Cô ấy luôn mang theo máy tính xách tay đến chỗ làm.


3. Computer science = Khoa học máy tính:

He is studying computer science at university.
Anh ấy đang học ngành khoa học máy tính ở trường đại học.


4. Computer program = Chương trình máy tính:

This computer program helps me edit videos easily.
Chương trình máy tính này giúp tôi chỉnh sửa video dễ dàng.


5. The computer crashed = Máy tính bị sập (lỗi):

I lost my work because the computer crashed.
Tôi mất hết công việc vì máy tính bị sập nguồn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến