You are here

pen là gì?

pen (pɛn)
Dịch nghĩa: Bút bi, Chuồng, Rào

Từ "pen" trong tiếng Anh thường được dịch sang tiếng Việt là "bút", và có thể mang các nghĩa cụ thể khác tùy theo ngữ cảnh:

Pen
Pen

1. Pen = Bút (để viết):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Bao gồm các loại như bút bi (ballpoint pen), bút mực (fountain pen), bút gel (gel pen), bút dạ (marker pen)...

Ví dụ:

  • I always carry a pen in my bag.
    → Tôi luôn mang theo một cây bút trong túi.

2. Pen = Chuồng, rào (cho động vật):

  • Thường dùng cho chuồng cừu, lợn, gà, vịt...

Ví dụ:

  • The sheep were herded into the pen.
    → Những con cừu được lùa vào chuồng.

3. Pen = (Động từ) Viết (trang trọng hoặc văn học):

  • Ví dụ: "She penned a beautiful letter."
    → Cô ấy đã viết một bức thư tuyệt đẹp.

Lưu ý khi dùng từ "pen":

  • Nếu nói "pen" không rõ ngữ cảnh, người ta thường hiểu là bút viết.

  • Khi nói đến chuồng trại hoặc hành động viết trang trọng, phải xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Ví dụ:

1. Pen = Bút (viết):

I forgot my pen, can I borrow yours?
Tôi quên mang bút, tôi có thể mượn bút của bạn không?


2. Pen = Bút máy (loại cụ thể):

He received a luxury fountain pen as a birthday gift.
Anh ấy nhận được một cây bút máy cao cấp làm quà sinh nhật.


3. Pen = Chuồng (cho động vật):

The farmer built a new pen for his pigs.
Người nông dân xây một chuồng mới cho đàn lợn của mình.


4. Pen = Viết (động từ, trang trọng):

She penned a heartfelt letter to her parents.
Cô ấy đã viết một bức thư đầy tình cảm gửi cha mẹ.


5. Pen = Dùng với nghĩa tượng trưng (cây bút là biểu tượng của sức mạnh):

The pen is mightier than the sword. (Thành ngữ)
Ngòi bút mạnh hơn lưỡi gươm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến