Từ "window" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

1. Nghĩa thông dụng nhất:
-
Window = Cửa sổ (trong nhà, xe hơi, v.v.)
Ví dụ:
-
Open the window, it's too hot.
→ Mở cửa sổ ra đi, nóng quá.
2. Trong lĩnh vực máy tính:
-
Window = Cửa sổ giao diện trên màn hình máy tính (ví dụ: cửa sổ trình duyệt, cửa sổ phần mềm, v.v.)
Ví dụ:
-
Click on the window to activate it.
→ Nhấp vào cửa sổ để kích hoạt nó.
3. Nghĩa ẩn dụ:
-
Window of opportunity = Cơ hội ngắn ngủi
-
Time window = Khoảng thời gian cụ thể
Ví dụ:
-
We have a small window of opportunity to act.
→ Chúng ta có một cơ hội ngắn để hành động.
Lưu ý khi sử dụng từ "window":
-
Đừng nhầm với "Windows" – đây là tên hệ điều hành (Microsoft Windows).
-
"Window" là số ít → Cửa sổ
-
"Windows" là số nhiều hoặc tên riêng → Nhiều cửa sổ hoặc hệ điều hành Windows
-
-
Phát âm: /ˈwɪn.doʊ/
Đảm bảo phát âm rõ ràng để tránh nhầm với các từ như "winner" hay "wind". -
Ngữ cảnh quan trọng:
Tùy tình huống mà "window" không phải lúc nào cũng là "cửa sổ" – ví dụ trong kinh doanh hay y học, "time window" có thể là "khoảng thời gian tối ưu".