Tiết học 9: Câu khẳng định, phủ định, nghi vấn với “to be” – Verb To Be
Mục tiêu bài học
- Hiểu cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn dùng động từ “to be”.
- Biết cách sử dụng “am”, “is”, “are” đúng ngữ cảnh.
- Thực hành đặt câu và hỏi trả lời đơn giản.
1. Câu khẳng định (Affirmative sentences)
Chủ ngữ | Động từ “to be” | Ví dụ |
---|---|---|
I | am | I am a student. |
You | are | You are my friend. |
He/She/It | is | She is a teacher. |
We | are | We are happy. |
They | are | They are students. |
2. Câu phủ định (Negative sentences)
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ “to be” + not + ...
Chủ ngữ | Động từ “to be” + not | Ví dụ |
---|---|---|
I | am not | I am not tired. |
You | are not / aren't | You aren't late. |
He/She/It | is not / isn't | He isn't here. |
We | are not / aren't | We aren't busy today. |
They | are not / aren't | They aren't at school. |
3. Câu nghi vấn (Yes/No Questions)
Cấu trúc: Động từ “to be” + chủ ngữ + ...
Câu hỏi | Trả lời ngắn |
---|---|
Am I late? | Yes, you are. / No, you aren’t. |
Are you OK? | Yes, I am. / No, I’m not. |
Is he your brother? | Yes, he is. / No, he isn’t. |
Are we ready? | Yes, we are. / No, we aren’t. |
Are they teachers? | Yes, they are. / No, they aren’t. |
4. Ví dụ hội thoại
A: Are you a student?
B: Yes, I am.
A: Is she your sister?
B: No, she isn’t.
5. Bài tập thực hành
- Viết câu khẳng định, phủ định và nghi vấn với động từ “to be”.
- Hỏi và trả lời về bản thân, người khác hoặc vật.
6. Mẹo học
- Ghi nhớ bảng chia “to be” với các chủ ngữ.
- Thường xuyên luyện tập đặt câu và hỏi bằng “to be”.
- Nghe và bắt chước cách phát âm, ngữ điệu trong câu hỏi.