You are here

door là gì?

door (dɔr )
Dịch nghĩa: Cánh cửa, Lối ra vào
Danh từ

Từ "door" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là: Cánh cửa hoặc lối ra vào

Door
Door

Các nghĩa phổ biến của door:

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
door cửa, cánh cửa
front door cửa trước
back door cửa sau
car door cửa xe ô tô
door handle tay nắm cửa
doorbell chuông cửa

Lưu ý:

  • “Door” dùng để chỉ cửa vật lý (cửa nhà, cửa xe…)

  • Nếu muốn nói về cơ hội hay con đường dẫn đến điều gì đó, ta có thể dùng "door" theo nghĩa bóng:

    • Education is the door to success.
      → Giáo dục là cánh cửa dẫn đến thành công.

Ví dụ:

1. Door = Cánh cửa (nói chung):

She opened the door and walked in.
Cô ấy mở cửa và bước vào.


2. Front door = Cửa trước:

I left the package at your front door.
Tôi đã để gói hàng ở trước cửa nhà bạn.


3. Car door = Cửa xe ô tô:

He slammed the car door angrily.
Anh ấy đóng sầm cửa xe một cách tức giận.


4. Door lock = Khóa cửa:

Make sure the door is locked before you leave.
Hãy đảm bảo cửa đã khóa trước khi bạn đi.


5. Door (nghĩa bóng – cơ hội):

Education opens the door to a better future.
Giáo dục mở ra cánh cửa đến một tương lai tốt đẹp hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến