You are here

Tiết học 7: Các thành viên trong gia đình – Family Members

Mục tiêu bài học

  • Học tên gọi các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh.
  • Biết cách phát âm và sử dụng từ vựng liên quan đến gia đình.
  • Thực hành giới thiệu về gia đình của mình.

Từ vựng về các thành viên trong gia đình

(waɪf)
vợ
(ʌŋkᵊl)
Chú/bác
Son
(sʌn)
con trai
(ˈpeərᵊnts)
cha mẹ
(ˈmʌðə)
mẹ
(ˈhʌzbənd)
chồng
(ˈɡrænfɑːðə)
Ông ngoại/ Ông nội
(ˈfɑːðə)
bố
(ˈdɔːtə)
Con gái
(ˈkʌzᵊn)
chị em họ
(ˈbrʌðərz )
anh em

Cách sử dụng từ vựng trong câu

  • This is my father.
  • I have one brother and two sisters.
  • My grandmother is very kind.
  • Who is she? She is my aunt.

Hội thoại mẫu

A: Who is this?

B: This is my mother.

A: Do you have any brothers or sisters?

B: Yes, I have one brother and one sister.

Bài tập thực hành

  • Học thuộc tên các thành viên trong gia đình.
  • Luyện phát âm theo phiên âm.
  • Giới thiệu gia đình của bạn bằng tiếng Anh.
  • Thực hành hỏi và trả lời về thành viên trong gia đình.

Mẹo học

  • Sử dụng hình ảnh gia đình để nhớ từ vựng.
  • Tạo sơ đồ gia đình bằng tiếng Anh.
  • Luyện tập cùng người thân, bạn bè.

Tóm tắt bài học

  • Nắm vững tên gọi các thành viên trong gia đình.
  • Biết cách dùng từ vựng trong câu đơn giản.
  • Tự tin giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh.