You are here

Clock là gì?

Clock (klɒk)
Dịch nghĩa: đồng hồ treo tường

Từ "clock" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là: Đồng hồ (chỉ loại treo tường, để bàn – dùng để xem giờ)

Clock
Clock

Các nghĩa phổ biến của clock:

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
clock đồng hồ (treo tường, để bàn)
alarm clock đồng hồ báo thức
wall clock đồng hồ treo tường
digital clock đồng hồ điện tử
clock face mặt đồng hồ

 


Phân biệt:

  • Clock: đồng hồ treo tường, để bàn

  • Watch: đồng hồ đeo tay

Ví dụ:

1. Clock = Đồng hồ (nói chung):

The clock on the wall shows 3 o’clock.
Đồng hồ treo trên tường chỉ 3 giờ.


2. Alarm clock = Đồng hồ báo thức:

I set my alarm clock for 6 a.m.
Tôi đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng.


3. Digital clock = Đồng hồ điện tử:

This digital clock is easy to read in the dark.
Đồng hồ điện tử này dễ đọc trong bóng tối.


4. Clock face = Mặt đồng hồ:

The clock face is cracked but still works.
Mặt đồng hồ bị nứt nhưng vẫn hoạt động.


5. Clock is broken = Đồng hồ bị hỏng:

The clock stopped working yesterday.
Đồng hồ đã ngừng hoạt động từ hôm qua.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến