Từ "clock" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là: Đồng hồ (chỉ loại treo tường, để bàn – dùng để xem giờ)

Các nghĩa phổ biến của clock:
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| clock | đồng hồ (treo tường, để bàn) |
| alarm clock | đồng hồ báo thức |
| wall clock | đồng hồ treo tường |
| digital clock | đồng hồ điện tử |
| clock face | mặt đồng hồ |
Phân biệt:
-
Clock: đồng hồ treo tường, để bàn
-
Watch: đồng hồ đeo tay
