You are here

Tiết học 13: Nói về thời tiết – Weather

Mục tiêu bài học

  • Học từ vựng về các trạng thái thời tiết phổ biến.
  • Biết cách hỏi và trả lời về thời tiết.
  • Thực hành nói câu đơn giản về thời tiết hiện tại.

1. Từ vựng về thời tiết (Weather Vocabulary)

(ˈwɪndi)
Có gió
(wɪnd ʧɪl)
Gió rét
(wɪnd)
Gió
Wet
(wɛt)
Ướt
(ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst)
Dự báo thời tiết
(wɔːm)
Ấm áp
(taɪˈfuːn)
Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
(təˈrɛnʃᵊl reɪn)
Mưa lớn, nặng hạt
(tɔːˈneɪdəʊ)
Lốc xoáy
(ˈθʌndəstɔːm)
Bão có sấm sét
(ˈθʌndə)
Sấm
(θəˈmɒmɪtə)
đồng hồ nhiệt độ.
(ˈtɛmprəʧə)
Nhiệt độ
(ˈsʌnʃaɪn)
Ánh nắng
(ˈsʌni)
Nắng
(ˈstɔːmi)
Bão
(stɔːm)
Bão
(sliːt)
Mưa tuyết
(ˈʃaʊə)
Vòi hoa sen
(ˈreɪnfɔːl)
Lượng mưa
(ˈreɪndrɒp)
Hạt mưa
(ˈreɪnbəʊ)
Cầu vồng
(reɪn)
Mưa
(ˈpɑːtli ˈsʌni)
Có nắng vài nơi
(ˈəʊvəkɑːst)
U ám
(maɪld)
nhẹ nhàng, ít mùi
(ˈlaɪtnɪŋ)
Chớp
Icy
(ˈaɪsi)
Đóng băng
Ice
(aɪs)
Băng, đá
(ˈhʌrɪkən)
Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
(hjuːˈmɪdəti)
Độ ẩm.
(ˈhjuːmɪd)
Ẩm
Hot
(hɒt)
Nóng
(hiːt weɪv)
Đợt nóng
(heɪl)
Mưa đá
(ɡeɪl)
Gió giật
(frɒst)
Băng giá
(ˈfriːzɪŋ)
lạnh cóng, băng giá
(fɒɡi)
Nhiều sương mù
Fog
(fɒɡ)
Sương mù
(flʌd)
(ˈfærənhaɪt)
Độ F
(dʌl)
Nhiều mây
Dry
(draɪ)
Khô
(draʊt)
Hạn hán
(ˈdrɪzᵊl)
Mưa phùn
(dɪˈɡriː)
Độ
(ˈsaɪkləʊn)
Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
(kəʊld)
Lạnh
(ˈklaʊdi)
Nhiều mây
(ˈklaɪmət ʧeɪnʤ)
Biến đổi khí hậu
(ˈklaɪmət)
khí hậu
(klɪə)
Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối thủ
(ˈʧɪli)
Lạnh thấu xương
(ˈsɛlsiəs)
Độ C
(briːz)
Gió nhẹ
(ˈsnəʊi)
có tuyết

2. Câu hỏi và câu trả lời về thời tiết

  • What's the weather like today? — Thời tiết hôm nay thế nào?
  • It’s sunny. — Trời nắng.
  • Is it raining? — Trời đang mưa à?
  • Yes, it is. — Vâng, đang mưa.
  • No, it isn’t. — Không, không phải.
  • Is it cold outside? — Bên ngoài có lạnh không?
  • Yes, it’s cold. — Có, trời lạnh.

3. Câu mẫu nói về thời tiết

  • It is sunny and warm today. — Hôm nay trời nắng và ấm áp.
  • It is very windy this afternoon. — Buổi chiều nay có gió mạnh.
  • It is snowing in winter. — Mùa đông có tuyết rơi.

4. Bài tập nhỏ

Phần A: Đọc và trả lời câu hỏi:

  • What’s the weather like today?
  • Is it hot or cold?

Phần B: Viết câu đúng với từ gợi ý:

Bài tập: Sắp xếp câu đúng

1. (It / sunny / today)

2. (Is / raining / now?)

3. (It / not / snowing)

4. (The weather / is / windy)

5. (It / cold / outside)