Tiết học 14: Nói về sở thích – Hobbies & Likes/Dislikes
Mục tiêu bài học
- Học từ vựng về các sở thích phổ biến.
- Biết cách diễn đạt thích và không thích.
- Thực hành nói câu đơn giản về sở thích cá nhân.
1. Từ vựng về sở thích (Hobbies)
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| Reading | Đọc sách |
| Playing football | Chơi bóng đá |
| Listening to music | Nghe nhạc |
| Cooking | Nấu ăn |
| Traveling | Du lịch |
| Swimming | Bơi lội |
| Drawing | Vẽ tranh |
| Watching movies | Xem phim |
2. Các động từ diễn đạt thích/không thích
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| Like | Thích |
| Love | Yêu thích |
| Enjoy | Thích làm gì đó |
| Don't like | Không thích |
| Hate | Ghét |
3. Câu mẫu về sở thích
- I like reading books. — Tôi thích đọc sách.
- She loves playing football. — Cô ấy rất thích chơi bóng đá.
- We don’t like cooking. — Chúng tôi không thích nấu ăn.
- He hates swimming. — Anh ấy ghét bơi lội.
4. Câu hỏi và trả lời về sở thích
- What do you like to do? — Bạn thích làm gì?
- I like listening to music.
- Do you like drawing? — Bạn có thích vẽ tranh không?
- Yes, I do.
- No, I don’t.
5. Bài tập nhỏ
Phần A: Ghép câu đúng với từ vựng:
Bài tập: Sắp xếp câu đúng