You are here

Sunny là gì?

Sunny (ˈsʌni)
Dịch nghĩa: Nắng

Từ "sunny" trong tiếng Việt có nghĩa là "nắng" hoặc "trời nắng", tùy vào ngữ cảnh.

Sunny
Sunny

Một số cách dịch cụ thể:

  • It's sunny today.Hôm nay trời nắng.

  • A sunny day.Một ngày nắng.

  • Sunny weather.Thời tiết nắng.

Ghi chú:

  • "Sunny" là tính từ, mô tả thời tiết có nhiều ánh nắng mặt trời.

  • Trái nghĩa với “sunny” là cloudy (nhiều mây), rainy (mưa), stormy (bão tố)...

Ví dụ:
  • It's sunny today, let's go to the beach!
    Hôm nay trời nắng, chúng ta đi biển đi!

  • I love sunny mornings because they make me feel happy.
    Tôi thích những buổi sáng nắng vì chúng làm tôi thấy vui vẻ.

  • We had a sunny vacation in Da Nang last week.
    Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ đầy nắng ở Đà Nẵng tuần trước.

  • She wore sunglasses because it was too sunny.
    Cô ấy đeo kính râm vì trời quá nắng.

  • The weather forecast says it will be sunny all week.
    Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ nắng suốt cả tuần.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến