Từ "hot" trong tiếng Việt có nghĩa là "nóng".

Giải thích chi tiết:
-
"Hot" là tính từ, dùng để mô tả:
-
Nhiệt độ cao (thời tiết, đồ ăn, đồ vật...)
-
Tình huống căng thẳng, sôi động
-
Người hấp dẫn (trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng)
-
Các nghĩa phổ biến:
-
Nóng (nhiệt độ cao):
-
It's very hot today.
Hôm nay trời rất nóng.
-
-
Nóng (đồ ăn, đồ uống):
-
Be careful, the soup is hot!
Cẩn thận nhé, súp còn nóng đấy!
-
-
Nóng bỏng, hấp dẫn (mô tả ngoại hình):
-
She's really hot in that dress.
Cô ấy trông thật quyến rũ trong chiếc váy đó. (Cách nói thân mật)
-
-
Tình huống căng thẳng / đang "nóng":
-
That’s a hot topic right now.
Đó là một chủ đề đang rất nóng hiện nay.
-
-
Nóng giận (ít phổ biến hơn, thường dùng "heated"):
-
They had a hot argument.
Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa.
-
