You are here

Hot là gì?

Hot (hɒt)
Dịch nghĩa: Nóng

Từ "hot" trong tiếng Việt có nghĩa là "nóng".

Hot
Hot

Giải thích chi tiết:

  • "Hot"tính từ, dùng để mô tả:

    • Nhiệt độ cao (thời tiết, đồ ăn, đồ vật...)

    • Tình huống căng thẳng, sôi động

    • Người hấp dẫn (trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng)


Các nghĩa phổ biến:

  1. Nóng (nhiệt độ cao):

    • It's very hot today.
      Hôm nay trời rất nóng.

  2. Nóng (đồ ăn, đồ uống):

    • Be careful, the soup is hot!
      Cẩn thận nhé, súp còn nóng đấy!

  3. Nóng bỏng, hấp dẫn (mô tả ngoại hình):

    • She's really hot in that dress.
      Cô ấy trông thật quyến rũ trong chiếc váy đó. (Cách nói thân mật)

  4. Tình huống căng thẳng / đang "nóng":

    • That’s a hot topic right now.
      Đó là một chủ đề đang rất nóng hiện nay.

  5. Nóng giận (ít phổ biến hơn, thường dùng "heated"):

    • They had a hot argument.
      Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa.

Ví dụ:
  • It's too hot to go outside this afternoon.
    Buổi chiều nay trời quá nóng để ra ngoài.

  • Be careful, the coffee is still hot!
    Cẩn thận, cà phê vẫn còn nóng đấy!

  • That singer is really hot right now — everyone is talking about her.
    Ca sĩ đó đang rất hot hiện nay — ai cũng nói về cô ấy.

  • We had a hot debate about the new school rules.
    Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về những quy định mới của trường.

  • He thinks she's hot, but I think she's just okay.
    Anh ấy nghĩ cô ấy quyến rũ, nhưng tôi thì thấy cũng bình thường thôi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến