You are here

Cloudy là gì?

Cloudy (ˈklaʊdi)
Dịch nghĩa: Nhiều mây

Từ "cloudy" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhiều mây" hoặc "trời nhiều mây".

Cloudy
Cloudy

Giải thích:

  • "Cloudy"tính từ, mô tả bầu trời có nhiều mây che phủ, ít hoặc không có nắng.

Ví dụ:
  • It's very cloudy today, so we might not see the sun.
    Hôm nay trời rất nhiều mây, nên có thể chúng ta sẽ không thấy mặt trời.

  • The weather is usually cloudy in the winter.
    Thời tiết thường nhiều mây vào mùa đông.

  • A cloudy sky makes the day look dull and gray.
    Bầu trời nhiều mây làm cho ngày trở nên ảm đạm và xám xịt.

  • It was cloudy all morning, but the sun came out in the afternoon.
    Cả buổi sáng trời nhiều mây, nhưng buổi chiều mặt trời đã ló ra.

  • Do you like cloudy or sunny days more?
    Bạn thích những ngày nhiều mây hay những ngày nắng hơn?

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến