You are here

cold là gì?

cold (kəʊld)
Dịch nghĩa: Lạnh

"Cold"tính từ, dùng để mô tả nhiệt độ thấp, cảm giác lạnh, hoặc một thái độ lạnh lùng trong một số trường hợp đặc biệt.

Cold
Cold

Một số nghĩa phổ biến:

  1. Thời tiết hoặc nhiệt độ thấp:

    • It's cold today. → Hôm nay trời lạnh.

    • The water is too cold to swim in. → Nước lạnh quá để bơi.

  2. Cảm giác lạnh:

    • I feel cold. → Tôi cảm thấy lạnh.

  3. Thái độ lạnh nhạt, không thân thiện (nghĩa bóng):

    • He gave me a cold look. → Anh ta nhìn tôi một cách lạnh lùng.

  4. Danh từ – Cảm lạnh:

    • I have a cold. → Tôi bị cảm lạnh.

Ví dụ:
  • It's really cold this morning, so don't forget your jacket.
    Sáng nay trời thật lạnh, nên đừng quên mang áo khoác nhé.

  • I caught a cold after walking in the rain.
    Tôi bị cảm lạnh sau khi đi dưới mưa.

  • She gave me a cold stare and walked away.
    Cô ấy nhìn tôi một cách lạnh lùng rồi bỏ đi.

  • The soup has gone cold, can you heat it up?
    Súp nguội rồi, bạn hâm nóng lại giúp tôi được không?

  • My hands are cold — I need some gloves.
    Tay tôi lạnh quá — tôi cần một đôi găng tay.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến