Từ "windy" trong tiếng Việt có nghĩa là "gió lớn" hoặc "trời nhiều gió".

Giải thích:
-
"Windy" là tính từ, dùng để mô tả thời tiết có nhiều gió hoặc gió mạnh.
-
Trái nghĩa với "windy" là calm (trời lặng, không gió).
Từ "windy" trong tiếng Việt có nghĩa là "gió lớn" hoặc "trời nhiều gió".
"Windy" là tính từ, dùng để mô tả thời tiết có nhiều gió hoặc gió mạnh.
Trái nghĩa với "windy" là calm (trời lặng, không gió).
It's very windy outside today.
Hôm nay bên ngoài trời có nhiều gió.
We can't go sailing because it's too windy.
Chúng ta không thể đi chèo thuyền vì trời quá nhiều gió.
I lost my hat in the windy weather.
Tôi bị gió thổi bay mũ trong thời tiết nhiều gió.
The windy night made it hard to sleep.
Đêm nhiều gió khiến tôi khó ngủ.
Do you like windy days?
Bạn có thích những ngày có gió không?